KẾT QUẢ TÌM KIẾM
Tải biểu ghi   |  Tải toàn bộ biểu ghi 

Tìm thấy  247  biểu ghi              Tiếp tục tìm kiếm :
1 2 3 4 5 6 7 8 9       Sắp xếp theo :         
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 101 điều cần biết cho người du lịch / Phạm Côn Sơn . - H. : Văn hóa thông tin, 2000. - 179tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.009686, VN.017064
  • 2 Asean hôm nay và triển vọng trong thế kỷ XXI : Sách tham khảo / Nguyễn Thu Mỹ . - H. : Chính trị quốc gia, 1998. - 282tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011179, VN.015029, VV58842, VV58843
  • 3 ASEM 5 cơ hội và thách thức trong tiến trình hội nhập Á- Âu / Hoàng Lan Hoa . - H. : Lý luận chính trị, 2004. - 136 tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.003388, VN.022391
  • 4 Bản đồ hành chính Việt Nam . - H. : Bản đồ, 1998. - 24tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001801
  • 5 Bản đồ học / Trần Quang Dốc, Phạm Ngọc Đĩnh, Lê Huỳnh . - H. : Đại học quốc gia : Trường đại học Sư phạm, 1995. - 202tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011225, VN.013402
  • 6 Bản đồ học : Giáo trình đào tạo giáo viên trung học cơ sở hệ cao đẳng sư phạm / Lê Huỳnh . - H. : Giáo dục, 1999. - 159tr ; 24 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011216
  • 7 Bản sắc văn hóa dân tộc Mảng / Ngọc Hải . - H. : Văn hóa dân tộc, 2003. - 200tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.010992, TC.002090, VN.020519
  • 8 Bảng tra thần tích theo địa danh làng xã / Nguyễn Thị Phượng (chủ biên).. . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1996. - 869tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001312, VN.012502
  • 9 Bầu trời thấp : Tìm hiểu con người Hà Lan / Han Van Der Horst; Người dịch: Hoàng Cường, Hoàng Long . - H. : Thanh niên, 1999. - 460tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011198, VN.016638
  • 10 Biên niên sử thế giới : Từ tiền sử đến hiện đại / Nguyễn Văn Dân biên soạn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 2004. - 1172 tr. ; 20,5 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.010512, VN.022326
  • 11 Biển Đông yêu dấu / Trần Ngọc Toản . - Thành phố Hồ Chí Minh : Trẻ, 2008. - 187tr. ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.026554, VN.027091
  • 12 Biển và cảng biển thế giới / Phạm Văn Giáp, Phan Bạch Châu, Nguyễn Ngọc Huệ . - H. : Xây dựng, 2002. - 294tr. ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM.004051, VV.004644
  • 13 Brunei đất nước đang vươn mình / Dương Lan Hải . - H. : Thế giới, 1995. - 141tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011188, VN.010946, VN.010947
  • 14 Campuchia đất nước yêu thương tươi đẹp bất khuất / Phạm Nguyên Long, Thành Đức, Tân Huyền . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1980. - 95tr. ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: VN.002909
  • 15 Các nước Đông Nam Á . - H. : Sự thật, 1974. - 157tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: TNV4376, VN.001032, VN.001033
  • 16 Các nước nam Thái Bình Dương / Vũ Dương Ninh, Nguyễn Văn Kim, Phạm Quang Minh . - H. : Sự thật, 1992. - 115tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011212, PM.011213, VN.008008, VN.008009
  • 17 Các quốc gia trên thế giới / Nguyễn Văn Sang biên dịch. Tập 1, Châu Á . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 68tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011035, PM.011036, VV.004436
  • 18 Các quốc gia trên thế giới / Nguyễn Văn Sang biên dịch. Tập 3, Châu Phi . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 68tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011038, PM.011039, VV.004438
  • 19 Các quốc gia trên thế giới / Nguyễn Văn Sang biên dịch. Tập 4, Châu Mỹ và châu Đại Dương . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2002. - 87tr. ; 26cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011040, PM.011041, VV.004439
  • 20 Các quốc gia trên thế giới.: Tập 2, Châu Âu . - TP.Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 84tr ; 27cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011037, VV.004437
  • 21 Các quốc gia và vùng lãnh thổ có quan hệ kinh tế với Việt Nam . - H. : Thông tấn, 2006. - 682tr. ; 26 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.022772, VV.006924
  • 22 Cảnh quan địa lý miền Bắc Việt Nam / Vũ Tự Lập . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1976. - 248tr. ; 27 cm
  • Thông tin xếp giá: M15, VV.001020, VV.001021
  • 23 Câu chuyện địa lý phương Tây / Văn Sính Nguyên ; Nguyễn Hồng Lân dịch. Tập 1, Nga và Đức . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 190tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011190, VN.023222
  • 24 Câu chuyện địa lý phương Tây / Văn Sính Nguyên ; Nguyễn Hồng Lân dịch. Tập 2, Anh và Pháp . - TP. Hồ Chí Minh : Trẻ, 2004. - 194tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011191, VN.023223
  • 25 Câu chuyện địa lý phương Tây/ Văn Sính Nguyên; Nguyễn Hồng Lân dịch. Tập 3, Hy Lạp và Italia . - TP. Hồ Chí Minh : Nxb. Trẻ, 2004. - 190tr. ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011189, VN.023224
  • 26 Cây anh đào và cây sồi / V. Ovsinnicov; Bùi Văn Hòa dịch . - H. : Hội nhà văn, 2003. - 517tr ; 21cm
  • Thông tin xếp giá: PM.011171, PM.011172, VN.020905
  • 27 Chuyện kể địa danh Việt Nam / Vũ Ngọc Khánh . - H. : Thanh niên, 2000. - 427 tr.; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.002307, PM.011530, VN.017382
  • 28 Chùa Hà Nội / Nguyễn Thế Long, Phạm Mai Hùng . - H. : Văn hóa thông tin, 1997. - 315tr ; 20 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.010494, TC.001444, VN.014672
  • 29 Chùa Hương ngày nay / Thích Viên Thành . - H. : Khoa học xã hội, 1996. - 80tr + 23 tờ ảnh mầu ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: DC.001344, DC.001345, PM.011118, PM.011119, VN.012686, VN.012687
  • 30 Chùa Thiên Mụ / Hà Xuân Liêm . - Huế : Thuận Hóa, 1999. - 444tr ; 19 cm
  • Thông tin xếp giá: PM.010606, VN.016092